Có 2 kết quả:
賴校族 lài xiào zú ㄌㄞˋ ㄒㄧㄠˋ ㄗㄨˊ • 赖校族 lài xiào zú ㄌㄞˋ ㄒㄧㄠˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) campus dwellers (slang)
(2) graduates who cannot break away from campus life
(2) graduates who cannot break away from campus life
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) campus dwellers (slang)
(2) graduates who cannot break away from campus life
(2) graduates who cannot break away from campus life
Bình luận 0